Từ vựng về xe bus tiếng Anh

Từ vựng về xe bus tiếng Anh

Xe bus là phương tiện giao thông phổ biến và được nhiều người lựa chọn. Nếu trên xe bus bạn gặp khách nước ngoài và họ hỏi đường thì lúc đó bạn nên phản ứng như thế nào? Ngay sau đây, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu một số Từ vựng về xe bus tiếng Anh và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mà bạn có thể tham khảo nhé.

A: Từ vựng tiếng Anh về xe bus

  • Bus fare – /bʌs.fer/: Phí xe buýt
  • Luggage rack – /ˈlʌɡ.ɪdʒ.ræk/: Giá để hành lý
  • Double decker bus – /ˌdʌb.əlˈdek.ɚ. bʌs/: Xe buýt hai tầng
  • Bus – /bʌs/: Xe buýt
  • Inspector – /ɪnˈspek.tɚ/: Thanh tra
  • Conductor – /kənˈdʌk.tɚ/: Nhân viên bán vé
  • Penalty fare – /ˈpen.əl.ti.fer/: Phí phạt
  • Bus driver – /bʌs.ˈdraɪ.vɚ/: Người lái xe buýt
  • Seat – /siːt/: Chỗ ngồi
  • Night bus – /naɪt.bʌs/: Xe buýt đêm
  • Bus lane – /bʌs.leɪn/: Làn đường của xe buýt
  • Bus journey – /bʌs.ˈdʒɝː.ni/: lLộ trình xe buýt
  • Route – /raʊt/: Lộ trình
  • Request stop – /rɪˈkwest ˌstɑːp/: Điểm dừng theo yêu cầu
  • Bus stop – /bʌs.stɑːp/: Điểm dừng xe buýt
  • Ticket office – /ˈtɪk.ɪt.ˈɑː.fɪs/: Quầy bán vé (booking office)
  • Ticket collector – /ˈtɪk.ɪt.kəˈlek.tɚ/: Nhân viên thu vé
  • Waiting room – /ˈweɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/: Phòng chờ
  • Terminus – /ˈtɝː.mə.nəs/: Bến cuối
  • Ticket inspector – /ˈtɪk.ɪt.ɪnˈspek.tɚ/: Thanh tra vé (soát vé)
  • Timetable – /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch tàu xe
  • To catch a bus: Bắt xe buýt
  • Seat number – /siːt.ˈnʌm.bɚ/: Số ghế ngồi
  • The next stop: Điểm dừng kế tiếp
  • To get on the bus: Lên xe
  • To get off the bus: Xuống xe
  • To miss a bus: Lỡ xe

B: Các mẫu câu giao tiếp trên xe bus tiếng Anh

  • How often do the buses run?: Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?
  • When does the first bus to the airport run?: Khi nào thì chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành?
  • What time’s the next bus to…?: Mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến?
  • I’d like to renew my season ticket, please: Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ.
  • Does this bus stop at Ho Tung Mau?: Chuyến xe buýt này có dừng ở Hồ Tùng Mậu không?
  • How much is the ticket?: Vé này bao nhiêu tiền đây ạ?
  • What’s this stop?: Đây là bến nào?
  • Can you tell me where I can catch the number 02 bus, please?: Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt 02?
  • Am I right for the station?: Tôi dừng trạm này đúng không?
Bạn nên đọc thêm :   Từ vựng: tiếng Anh chủ đề môi trường
Từ vựng về xe bus tiếng Anh
Từ vựng về xe bus tiếng Anh
  • How many stops before Hoan Kiem Lake?: Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Hoàn Kiếm?
  • Could I put this in the hold, please?: Cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với?
  • Could you tell me when the bus gets to the cinema/ hospital?: Anh có thể nhắc tôi khi nào xe buýt đến rạp chiếu phim, bệnh viện được không?
  • Could you tell me the next terminal?: Bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt tiếp theo không?
  • Could I see your ticket, please?: Bạn cho tôi kiểm tra vé.
  • Have you bought the ticket?: Bạn đã mua vé chưa?
  • The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến.
  • Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.
  • I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vần đề.
  • The second stop after this is your position: Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đấy.

C: Đoạn hội thoại mẫu trên xe bus tiếng Anh

1. Hội thoại 1

Từ vựng về xe bus tiếng Anh
Từ vựng về xe bus tiếng Anh

A: Can I buy a ticket on the bus?

B: Yes. I can. Get on, please!

A: Does this bus stop at London Hotel?

B: Yes. Sit down, please!

A: Thanks. Do you mind if I sit here?

B: Yes. Of course!

A: Thanks. How much is the ticket?

B: Yes. 5 pound

A: Here you go. Could you tell me when the bus gets to hotel?

Bạn nên đọc thêm :   Từ vựng tiếng Anh các loại cây cảnh, hoa và cây to

B: Yes. I’ll call you when your stop is coming

A: Excuse me, Please what’s this stop?

B: This bus station is Big Bang Tower.

A: Thank you.

B: The second stop after this is your position.

A: Thank you. Goodbye!

B: Goodbye!

2. Hội thoại 2

Từ vựng về xe bus tiếng Anh
Từ vựng về xe bus tiếng Anh

A: So, how would we get to the theatre? / Này, bọn mình nên đến rạp hát bằng gì nhỉ?

B: Let’s take the bus. / Bọn mình đi xe buýt đi

A: I hate the bus system this city! The bus drivers are rude, the buses are never on time, and there are few people around who can help you. /Mình ghét hệ thống xe buýt ở thành phố này! Tài xế thì bất lịch sự, xe lại chẳng bao giờ chạy đúng giờ, đã thế cũng không có mấy người chịu nhường ghế cho cậu đâu

B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once. / Làm gì đến mức tồi tệ thế. Có lẽ cậu cũng chỉ trải qua tình trạng đấy 1 lần thôi mà

A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. / Không phải chỉ 1 lần đâu. Bất cứ lần nào mình đi xe buýt cũng có điều gì đó tồi tệ xảy ra với mình hoặc với 1 số người khác trên xe

B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during rush hour. Let’s just take the bus. / Nhưng mình nghĩ là bắt taxi vào giờ cao điểm thế này không dễ đâu.Bọn mình đi xe buýt thôi.

Bạn nên đọc thêm :   Câu nói hay bằng tiếng anh trong cuộc sống, tình yêu, kinh doanh

A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives. / Cũng được. Hãy nhìn vào thời gian biểu xem khi nào sẽ có chuyến tiếp theo.

3. Hội thoại 3

 

Từ vựng về xe bus tiếng Anh
Từ vựng về xe bus tiếng Anh

A: Good morning. How often does the airport bus run? / Chào anh. Xe buýt sân bay bao lâu có 1 chuyến?

B: Every 30 minutes. Ticket, please. / 30 phút 1 chuyến. Mời cô mua vé

A: How much it is? / Bao nhiêu tiền vậy?

B: 5,000 dong / 5.000 đồng

A: Here you are / Tiền đây ạ

B: Is this the first time you’ve taken the airport bus? / Đây là lần đầu tiên cô đi xe buýt sân bay phải không?

A: You’re right. / Vâng, anh nói đúng đấy.

B: Have a nice trip. / Hy vọng cô sẽ thấy hài lòng với chuyến đi.

Nguồn: Internet

Như vậy, bài viết Từ vựng về xe bus tiếng Anh đã được chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại PARIS ENGLISH nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại Paris English

Khóa Học Anh Văn Mầm Non
Khóa Học Anh Văn Mầm Non

Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi
Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi

Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên
Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên

Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp
Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English

Trụ sở chính

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

089.814.9042

Chi nhánh 1

135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM.

089.814.6896

Chi nhánh 2

173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh.

0276.730.0799

Chi nhánh 3

397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh.

 0276.730.0899

Chi nhánh 4

230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

0938.169.133

Chi nhánh 5

380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

0934.019.133

Youtube

Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Facebook 

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Hotline

0939.72.77.99

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *