TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TẾT NGUYÊN ĐÁN

1. Từ vựng tiếng Anh về những thời gian

– Lunar New Year = Tết Nguyên Đán

– Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch

– Before New Year’s Eve = Tất Niên

– New Year’s Eve = Giao Thừa

– The New Year = Tân Niên

2. Những món ăn đặc trưng của ngày tết

– Chung cake/square glutinous rice cake: bánh chưng

– Sticky rice: gạo nếp

– Jellied meat: thịt đông

– Pig trotters: chân giò

– Dried bamboo shoots: măng khô

– Pig trotters stewed with dried bamboo shoots”: món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt

– Lean pork paste: giò lụa

– Pickled small leeks: củ kiệu

– Roasted watermelon seeds: hạt dưa

– Dried candied fruits: mứt

– Mung beans: hạt đậu xanh

– Fatty pork: mỡ lợn

– Water melon: dưa hấu

– Coconut: dừa

– Pawpaw (papaya): đu đủ

– Mango: xoài

– Five – fruit tray: mâm ngũ quả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *