Từ nối trong tiếng anh là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn “lên trình” trông thấy. Chính những từ này sẽ làm thăng hạng bài writing hoặc cách nói của bạn. Thế nhưng, người học lại ái ngại bởi có rất nhiều loại từ và từ nối tiếng anh. Vậy làm sao để nắm vững bộ từ này nhanh chóng và hiệu quả? Đừng lo, Paris English sẽ giúp bạn học từ nối một cách dễ hiểu qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
Công dụng của từ nối trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng Việt, từ nối có tác dụng như một tấm bản lề để gắn kết và mở ra câu chuyện. Bởi nếu chỉ sử dụng các câu đơn thì sẽ khó đạt hiệu quả cao nhất trong giao tiếp. Khi đó, ý nghĩa của câu nói hoặc bài viết sẽ rời rạc, đôi khi mất logic.
Chính vì lý do đó, từ nối được sử dụng nhiều hơn và tùy thuộc vào khả năng ngôn ngữ của mỗi người. Trong tiếng anh cũng vậy, từ nối được chia ra làm nhiều nhóm với ý nghĩa khác nhau.
Cụ thể hơn, người ta dùng từ nối tiếng anh để biểu thị quan hệ nhân quả, nhấn mạnh, thêm ý, tương phản,… Điều này còn chứng minh năng lực tiếng anh của người học, làm tăng tính thuyết phục cho bài nói/viết.
Có thể thấy, dù là ngôn ngữ nước nào thì từ nối cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học tập nó. Do vậy, bài viết hôm nay của Paris English sẽ chia sẻ đến bạn các từ nối thông dụng và ví dụ dễ hiểu. Cùng khám phá ngay nhé!
Điểm danh các nhóm từ nối thông dụng và ví dụ 2024
Nhiều người thấy ái ngại khi học từ nối trong tiếng anh vì chúng quá nhiều và gây khó nhớ. Thế nhưng với cách học liệt kê, đưa ví dụ sẽ giúp bạn làm chủ điểm ngữ pháp này. Tổng quan, từ nối có các loại chính như sau:
Các từ nối trong tiếng anh có nghĩa liệt kê
Khi muốn triển khai các luận điểm để ủng hộ cho quan điểm trong bài viết, chắc chắn các từ nối ý nghĩa liệt kê sẽ giúp tăng tính thuyết phục và mạch lạc. Do đó, hãy điểm qua những từ có ý nghĩa liệt kê trong tiếng anh và ví dụ của nó nhé!
- Firstly/First: Thứ nhất
- Secondly/Second: Thứ hai
- Next: Tiếp theo
- Finally: Cuối cùng
- Then: Sau đó
- Previously: Trước đó
- Before: Sau đó
- Namely: cụ thể là
- Such as: chẳng hạn như
- For example: ví dụ như
- For instance: ví dụ như
Ví dụ: There are many things you can do to stay healthy. For instance, you can eat a balanced diet, exercise regularly and get enough sleep. (Có rất nhiều điều bạn có thể làm để giữ gìn sức khỏe. Ví dụ như, bạn có thể ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.)
Từ nối trong tiếng anh cho hai câu đối lập
Trong nói và viết tiếng anh, có rất nhiều trường hợp bạn sẽ cần biểu thị quan điểm tương phản nhau. Vậy hãy khám phá xem những từ nối nào có ý nghĩa đó nhé!
- Unfortunately: Không may thay
- However: Tuy nhiên
- In contrast: Trái lại
- In converse: Trái với đó
- On the other hand: Mặt khác
- While: trong khi
- Whereas: trong khi
- Nevertheless: tuy nhiên
Ví dụ: He is very intelligent. Nevertheless, he is not very successful. (Anh ấy rất thông minh. Tuy nhiên, anh ấy không thành công lắm.)
Có rất nhiều cách để bạn triển khai các ý trong khi viết hoặc nói tiếng anh. Thế nhưng bạn gặp khó khăn trong vấn đề bổ sung các ý sao cho thú vị và hấp dẫn?! Nếu bạn đang trong tình huống đó thì hãy tham khảo ngay các từ có nghĩa bổ sung như sau:
- And: và
- Also: cũng
- Too: cũng
- As well: cũng
- Besides: ngoài ra
- Moreover: hơn nữa
- Furthermore: hơn nữa
- In addition: ngoài ra
- Additionally: ngoài ra
Ví dụ: I have visited England, Italy, the US, and Japan. In addition, I will enrich my travel journey with a trip to Canada at the end of next month. (Tôi đã từng được đến tham quan các nước Anh, Ý, Mỹ, Nhật. Thêm vào đó, tôi sẽ làm phong phú hành trình của mình bằng chuyến đi đến Canada vào cuối tháng sau).
Nhóm từ nối tiếng anh có nghĩa nhấn mạnh
Hãy biến bài viết hoặc bài nói của mình trở nên ấn tượng với những từ nối nhấn mạnh level cao bến dưới nhé:
- Clearly: Rõ ràng
- Significantly/Considerably: To tát, đáng kể
- Suddenly: Đột ngột
- Sharply: Mạnh mẽ
- Obviously: hiển nhiên
- Indeed: quả thực
- In fact: thực tế
- Naturally: tự nhiên
- As a matter of fact: thực tế là
- Certainly: chắc chắn
- Undoubtedly: không thể nghi ngờ
- Of course: tất nhiên
Ví dụ: She has a great list of achievements. Undoubtedly, she is the best candidate for this position. (Cô ấy có bộ sưu tập thành tích rất ấn tượng. Không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy chính là ứng cử viên sáng giá cho vị trí này).
Chúc bạn sẽ tích lũy thật nhiều từ nối hay và vận dụng đúng cách nhé!
Kết luận
Bài viết trên của Paris English đã cung cấp rất nhiều từ nối trong tiếng anh đến bạn. Hy vọng điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng anh nhanh chóng và ghi điểm cao hơn. Đừng ngần ngại liên hệ Paris English để làm chủ tiếng anh một cách hiệu quả và tiện lợi bạn nhé!
Xem thêm
Trọng âm và mức độ quan trọng trong tiếng anh