Tổng hợp 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

  1. Động từ chính
  2. Động từ nối
  3. Động từ khuyết thiếu

50 động từ dưới đây đã được tác giả tổ chức theo nhóm để giúp bạn nắm bắt và áp dụng chúng một cách chính xác. Bài viết chia sẻ hơn 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh mà bất cứ người mới bắt đầu cũng nên biết cách sử dụng

tong hop 50 dong tu thong dung nhat trong tieng anh
Key takeaways
Động từ dùng để mô tả một hành động, sự việc, hoặc trạng thái của chủ thể

50 động từ thông dụng:

  • Các động từ thường: Ask, Begin, Believe, Break, Bring, Buy, Come, Do, Drink, Drive, Eat, Feel, Find, Get, Give, Go, Hear, Help, Keep, Let, Look, Make, Meet, Move, Play, Put, Read, Run, Say, See, Sell, Send, Sit, Speak, Spend, Take, Tell, Use, Write.
  • Các động từ nối: Appear, Be, Become, Seem, Look, Sound, Taste, Smell, Feel, Get, Turn, Prove.
  • Các động từ khuyết thiếu: Can, Could, Will, Would, Shall, Should, Must, May, Might.

Động từ tiếng anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Động từ là một phần quan trọng tạo nên cấu trúc của câu và hầu như luôn xuất hiện trong câu nói.

Biết cách dùng động từ linh hoạt khiến văn phong trở nên phong phú hơn và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả hơn.

Bạn nên đọc thêm :   Toàn bộ lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc - 5 bước cơ bản

Ví dụ:

Để nói “Tôi mất giấc ngủ vì lo lắng”, người học có thể dùng 1 trong 2 cách nói sau:

  • I lose sleep because of worry. → Diễn đạt bằng động từ “lose”.
  • I am sleepless due to worry. → Diễn đạt bằng tính từ “sleepless”.

Có thể thấy, dù cùng một nghĩa, việc lựa chọn giữa sử dụng động từ và tính từ có thể giúp thông điệp trở nên ngắn gọn và tạo nên sự khác biệt.

  1. 50 động từ tiếng anh thông dụng

Như đã nhắc đến, để giúp bạn học và áp dụng một cách dễ dàng hơn, người viết sẽ tổng hợp 50 động từ phổ biến dựa trên các loại động từ cụ thể.

Động từ có thể được phân loại thành 3  nhóm chính sau đây:

  1. Động từ chính
  2. Động từ nối
  3. Động từ khuyết thiếu

Xem thêm -> Bí quyết tự học tiếng anh

Các động từ chính (Main Verbs)

STT Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1 Ask /ɑːsk/ Hỏi
2 Begin /bɪˈɡɪn/ Bắt đầu
3 Believe /bɪˈli:v/ Tin
4 Break /breɪk/ Làm vỡ
5 Bring /brɪŋ/ Mang
6 Buy /baɪ/ Mua
7 Come /kʌm/ Đến
8 Do /du:/ Làm
9 Drink /drɪŋk/ Uống
10 Drive /draɪv/ Lái xe
11 Eat /i:t/ Ăn
12 Feel /fi:l/ Cảm nhận
13 Find /faɪnd/ Tìm
14 Get /ɡɛt/ Nhận
15 Give /ɡɪv/ Đưa
16 Go /ɡoʊ/ Đi
17 Hear /hɪər/ Nghe
18 Help /hɛlp/ Giúp
19 Keep /ki:p/ Giữ
20 Let /lɛt/ Để
21 Look /lʊk/ Nhìn
22 Make /meɪk/ Làm
23 Meet /mi:t/ Gặp
24 Move /mu:v/ Di chuyển
25 Play /pleɪ/ Chơi
26 Put /pʊt/ Đặt
27 Read /ri:d/ Đọc
28 Run /rʌn/ Chạy
29 Say /seɪ/ Nói
30 See /si:/ Xem
31 Sell /sɛl/ Bán
32 Send /sɛnd/ Gửi
33 Sit /sɪt/ Ngồi
34 Speak /spi:k/ Nói
35 Spend /spɛnd/ Tiêu
36 Take /teɪk/ Lấy
37 Tell /tɛl/ Kể
38 Use /ju:s/ Sử dụng
39 Write /raɪt/ Viết
Bạn nên đọc thêm :   Top 12 web học tiếng Anh miễn phí và hiệu quả nhất

Các động từ chính (Main Verbs)

Các động từ nối (Linking Verbs)

STT Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1 Appear /əˈpɪər/ xuất hiện
2 Be /bi:/
3 Become /bɪˈkʌm/ trở thành
4 Seem /si:m/ có vẻ
5 Look /lʊk/ trông như
6 Sound /saʊnd/ nghe có vẻ
7 Taste /teɪst/ vị giống
8 Smell /smɛl/ mùi giống
9 Feel /fi:l/ cảm thấy
10 Get /ɡɛt/ trở nên
11 Turn /tɜ:rn/ trở thành
12 Prove /pru:v/ chứng tỏ

Các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

STT Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1 Can /kæn/ Có thể
2 Could /kʊd/ Có thể (điều kiện, giả định)
3 Will /wɪl/ Sẽ
4 Would /wʊd/ Sẽ (điều kiện, giả định)
5 Shall /ʃæl/ Sẽ (chủ yếu trong câu đề nghị hoặc gợi ý)
6 Should /ʃʊd/ Nên
7 Must /mʌst/ Phải
8 May /meɪ/ Có thể (đưa ra phép ước lượng hoặc xin phép)
9 Might /maɪt/ Có thể (đưa ra khả năng nhỏ hoặc giả định trong tương lai)

Tìm hiểu thêm: cách phát âm đuôi s

Kết bài

Qua bài viết trên của Paris English, Paris English hy vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích từ bài viết hôm nay. Đừng quên theo dõi chúng tôi để tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Có thể bạn cũng xem

Từ tiếng Anh dài nhất thế giới – Ngỡ ngàng bật ngửa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *