Phân biệt voyage, journey, trip, travel và excursion dễ hiểu nhất

Phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion thì cần phải dựa vào sự khác nhau giữa ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc đối với mục đích và phương tiện di chuyển.

Nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn trong khi phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion. Đối với ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng thì từ đồng nghĩa luôn là một trong những chủ đề gây khó khăn, thử thách cho người học.

Vậy nên trong bài viết dưới đây, Paris school sẽ giải thích sự khác biệt giữa các từ trên và giúp các bạn nắm được cách dùng của chúng theo đúng ngữ nghĩa, ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu luôn nhé!

1. Phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion

Sau khi đã nắm được định nghĩa các từ trên thì sau đây chúng ta cùng phân biệt voyage/ journey/ trip/ travel/ excursion thông qua bảng tóm tắt dưới đây.

Điểm giống nhau: Vì là các từ đồng nghĩa nên voyage/ journey/ trip/ travel/ excursion dù có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau nhưng chúng cũng có điểm giống nhau. Các từ đồng nghĩa này đều nói về việc di chuyển hoặc khám phá một nơi nào đó.

Điểm khác biệt:

Voyage Trip Excursion Journey Travel
Phiên âm /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ /trɪp/ /ikˈskəːʒən/ /ˈdʒɜː.ni/ /ˈtrӕvl/
Nghĩa cuộc du lịch xa bằng biển chuyến đi, du ngoạn, dạo chơi cuộc đi chơi, tham quan cuộc hành trình (thường bằng đường bộ) cuộc du lịch, du hành (v)
Từ loại danh từ danh từ danh từ danh từ danh từ, động từ.
Cách dùng Dùng để nói về chuyến đi dài, thường đi bằng đường biển, không gian, vũ trụ. Dùng để nói về chuyến đi cụ thể ngắn ngày, thường là đi du ngoạn. Dùng để nói về cuộc đi tham quan hoặc thám hiểm ngắn, thường có mục đích giáo dục hoặc giải trí và có thể liên quan đến việc tham quan một địa điểm địa lý hoặc văn hóa cụ thể. Dùng để nói về chuyến đi từ một nơi này đến một nơi khác, thường là hành trình dài. Dùng để nói về sự di chuyển hay du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là ở nước ngoài, thay vì một hành trình cụ thể.
Ví dụ The cruise ship offers luxurious voyages to exotic destinations.

(Con tàu du lịch cung cấp các chuyến đi sang trọng tới các điểm đến kỳ lạ.)

We’re going on a trip to the countryside to escape the city noise. (Chúng tôi sẽ có một chuyến đi ra ngoại ô để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố.) We went on an excursion to the ancient ruins to learn about the history of the region.(Chúng tôi đã tham gia vào một chuyến tham quan đến các tàn tích cổ để tìm hiểu về lịch sử khu vực.) She started changing after a long journey of self-discovery. (Cô ây bắt đầu thay đổi sau cuộc hành trình tự khám phá bản thân.) I’ve never thought that I would travel abroad. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tôi sẽ đi du lịch nước ngoài.)
Cấu trúc S + take/ make + a/the voyage + (prepositional phrase)

VD: The explorers made a voyage around the world. (Những nhà thám hiểm đã thực hiện một chuyến hành trình vòng quanh thế giới.)

S + go on/ take/ make + a /the trip + (prepositional phrase)

VD: We went on a trip to the mountains. (Chúng tôi đã có một chuyến đi đến núi.)

S + go on/take + an/the excursion + (prepositional phrase)

VD: The students went on an excursion to the museum.

(Các sinh viên đã đi một chuyến tham quan đến bảo tàng.)

S + take/ make + a/the journey + (prepositional phrase)

VD: She took a long journey across the country. (Cô ấy đã thực hiện một hành trình dài xuyên qua đất nước.)

S + travel + (prepositional phrase)

VD: They travel frequently for work. (Họ thường xuyên đi công tác.)

2. Hội thoại sử dụng từ voyage, journey, trip, travel và excursion

Để giúp mọi người có thể phân biệt journey, voyage, trip, travel, excursion dựa vào tình huống giao tiếp cụ thể, chúng tôi cung cấp đoạn hội thoại sau.

Alice: Hey Bob, I’m planning a journey across South America next year. It’s going to be a long adventure, exploring different cultures and landscapes. (Này Bob, tôi đang lên kế hoạch cho một hành trình qua Nam Mỹ vào năm sau. Đó sẽ là một cuộc phiêu lưu dài, khám phá các nền văn hóa và cảnh quan khác nhau.)

Bob: That sounds cool! Seeing new cultures and landscapes is what makes traveling rewarding. (Nghe thật tuyệt! Việc khám phá những nền văn hóa và cảnh quan mới đều khiến cho du lịch trở nên đáng giá.)

Alice: Yeah, that’s right. Uhm, I heard you had a really memorable experience in New York recently, hadn’t you? (Vâng, đúng vậy. À tôi nghe nói bạn đã có một trải nghiệm thật đáng nhớ ở New York gần đây có phải không?)

Bob: Yes. Last month, I took a trip to New York. It was just for a few days, but I’ve got so much fun. (Đúng vậy. Tháng trước, tôi đã có một chuyến đi đến New York. Dù chỉ có vài ngày thôi nhưng tôi đã có rất nhiều niềm vui.)

3. Bài tập phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion

 

1. Để có thể nắm được sự khác biệt của các từ trên thì các bạn cần phải dành thời gian luyện tập bằng cách thực hành làm bài tập. Dưới đây là một số câu hỏi giúp bạn có thể phân biệt voyage/ journey/ trip/ travel/ excursion.

  1. We’re planning a weekend __________ to the countryside to relax and escape the noise of the city.
  2. The astronauts embarked on a historic space __________ to explore Mars.
  3. Our university organized an educational __________ to the art gallery downtown.
  4. The long and tiring __________ through the mountains tested our endurance.
  5. She enjoys solo __________ to remote destinations where she can immerse herself in nature.
  6. The family’s annual __________ to visit relatives in another region is always a joyous occasion.
  7. The company organized a team-building __________ to the beach for all employees.
  8. International __________ broadens our perspectives and exposes us to various cultures.
  9. The guided __________ through the rainforest allowed us to see the miracle of wildlife.
  10. The couple’s romantic __________ around the world lasted about one year.

2.Đáp án

  1. trip
  2. voyage
  3. excursion
  4. journey
  5. travel
  6. journey
  7. excursion
  8. travel
  9. excursion
  10. voyage

Trên đây, hoctienganhnhanh.vn đã giúp các bạn phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion thông qua ý nghĩa, cách dùng ở tình huống và ví dụ cụ thể. Các bạn cũng có thể vận dụng làm bài tập để có thể ghi nhớ và nắm chắc kiến thức hơn. Chúc các bạn học tốt !

Tìm hiểu thêm: cách phát âm s es

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *