Nghề nghiệp tiếng anh là bộ từ vựng giao tiếp rất phổ biến trong cuộc sống. Ví dụ như khi giới thiệu về bản thân, nói chuyện với người khác hay chia sẻ ước mơ, dự định. Thế nhưng, vẫn còn nhiều người học tiếng anh chưa tích luỹ từ vựng chủ đề này. Đừng lo, bài viết sau của Paris English sẽ giúp bạn nắm vững chúng chỉ trong 5 phút.
Nội dung bài viết
Top 50 từ vựng chỉ nghề nghiệp tiếng anh phổ biến nhất 2024
Nghề nghiệp tiếng anh là chủ đề chưa bao giờ hết hot trong giao tiếp. Chưa kể, mỗi mùa tuyển sinh đại học về, những từ này lại được tìm kiếm nhiều hơn. Vậy bạn đã biết nghề của mình trong tiếng anh nói như thế nào chưa? Hãy theo dõi nội dung bên dưới để lưu thêm nhiều từ vựng hay nhé!
Nhóm nghề nghiệp tiếng anh lĩnh vực kỹ thuật
Đã bao giờ bạn có ước mơ làm kỹ sư, chuyên gia xây dựng,… nhưng chưa biết nghề nghiệp tiếng anh của chúng là gì? Những gợi ý bên dưới của Paris English chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề trên.
- Aerospace engineer – Kỹ sư hàng không vũ trụ
- Agricultural engineer – Kỹ sư nông nghiệp
- Biomedical engineer – Kỹ sư y sinh
- Chemical engineer – Kỹ sư hóa học
- Civil engineer – Kỹ sư dân dụng
- Computer engineer – Kỹ sư máy tính
- Electrical engineer – Kỹ sư điện tử
- Environmental engineer – Kỹ sư môi trường
- Industrial engineer – Kỹ sư công nghiệp
- Information technology (IT) engineer – Kỹ sư công nghệ thông tin
- Mechanical engineer – Kỹ sư cơ khí
- Mining engineer – Kỹ sư khai thác
- Naval architect – Kỹ sư đóng tàu
- Nuclear engineer – Kỹ sư hạt nhân
- Petroleum engineer – Kỹ sư dầu khí
- Software engineer – Kỹ sư phần mềm
- Construction engineer – Kỹ sư xây dựng
Chúc bạn học tập từ vựng hiệu quả nhé!
Nhóm công việc thuộc lĩnh vực sức khoẻ
Nhóm ngành sức khoẻ cũng có nhiều vị trí việc làm rất thú vị. Không đơn thuần chỉ là doctor hay nurse, sẽ có nhiều chức vụ chuyên khoa mà bạn cần tìm hiểu. Bên dưới là một số vị trí thường gặp:
- Doctor (Bác sĩ)
- Nurse (Y tá)
- Pharmacist (Dược sĩ)
- Dentist (Bác sĩ nha khoa)
- Optometrist (Khúc xạ nhãn khoa)
- Veterinarian (Bác sĩ thú y)
- Physical therapist (Kỹ thuật viên vật lý trị liệu)
- Occupational therapist (Kỹ thuật viên trị liệu nghề nghiệp)
- Speech therapist (Kỹ thuật viên trị liệu ngôn ngữ)
- Audiologist (Kỹ thuật viên đo thị lực)
- Nurse practitioner (Chuyên gia thực hành y tá)
- Physician assistant (Trợ lý bác sĩ)
- Medical laboratory technician (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế)
- Radiologic technologist (Kỹ thuật viên y tế bức xạ)
- Sonographer (Kỹ thuật viên siêu âm)
- Medical records technician (Kỹ thuật viên hồ sơ y tế)
- Health information technologist (Chuyên gia công nghệ thông tin y tế)
Nếu đang có đam mê với lĩnh vực sức khoẻ thì bạn hãy nhanh chóng bỏ túi những từ vựng này nhé. Chắc chắn chúng sẽ rất hữu ích với bạn đó.
Nhóm nghề nghiệp thuộc lĩnh vực xã hội
Hiện nay, các ngành nghề thuộc lĩnh vực xã hội đã và đang thu hút rất nhiều vị trí việc làm. Theo đó, từ vừng chỉ các nghề nghiệp bằng tiếng anh phổ biến như:
Nghề nghiệp tiếng anh | Dịch nghĩa | Nghề nghiệp tiếng anh | Dịch nghĩa |
Nhân viên xã hội | Social worker | Doanh nhân | Businessman/
businesswoman |
Cố vấn | Counselor | Luật sư | Lawyer |
Nhà tâm lý học | Psychologist | Thẩm phán | Judge |
Nhà báo | Journalist | Chính trị gia | Politician |
Giáo viên | Teacher | Công chức | Civil servant |
Giáo sư | Professor | Kế toán | Accountant |
Hướng dẫn viên du lịch | Tour guide | Ca sĩ/Nhạc sĩ | Singer/Musician |
Đầu bếp | Chef | Giám đốc | Director |
Nhân viên ngân hàng | Banker | Trợ lý | Assisstant |
Nhà nghiên cứu | Researcher | Nội trợ | Homemaker |
Với những từ vựng trên, chắc hẳn bạn đọc đã tự tin để giới thiệu về bản thân và hiểu đối phương làm nghề gì. Chưa kể, bạn cũng có thể chia sẻ về ước mơ nghề nghiệp của mình nữa đó. Hãy nhanh đóng ghi chép lại ngay bạn nhé!
Cách giới thiệu các nghề nghiêp bằng tiếng anh
Như đã nói, bạn sẽ cần giới thiệu về nghề nghiệp bản thân hoặc miêu tả dự định, ước mơ trong tương lai. Ngay khi giao tiếp, bạn cũng có thể phải hiểu rõ đối phương để ghi chú thông tin hoặc kết nối quan hệ. Vậy làm cách nào để giới thiệu nghề bằng tiếng anh?
Giới thiệu nghề nghiệp của bản thân
Hãy sử dụng gợi ý phổ biến sau đây của chúng tôi nhé!
- I am a [job title] at [company].
- I am currently working as a [job title] at [company].
- I work in the [industry] field as a [job title].
- My job as a [job title] involves [list of responsibilities].
- I am passionate about [topic related to your job].
Ví dụ, nếu bạn là một kỹ sư xây dựng, bạn có thể giới thiệu bản thân như sau:
“I am a construction engineer at ABC Construction. I am responsible for designing and supervising the construction of commercial buildings. I am passionate about creating safe and efficient buildings that meet the needs of my clients.”
Miêu tả ước mơ các nghề nghiệp bằng tiếng anh
Những gợi ý bên dưới sẽ giúp bạn ghi điểm khi mô tả ước mơ nghề nghiệp tương lai.
- Luật sư: I am confident that I have the skills and passion to be a successful lawyer. I am a good student, I am organized, and I am able to think critically. I am also persuasive and articulate, and I am able to communicate effectively with others.
- Giáo viên: I have always dreamed of becoming a teacher. I am passionate about education and I believe that everyone deserves access to a quality education. I want to help students learn and grow, and I want to make a difference in the world.
- Kỹ sư: I have always been fascinated by technology. I love the idea of creating new things that can make people’s lives better. Therefore, I want to become an information technology engineer in the future.
Kết bài
Như vậy bài viết đã chia sẻ nhiều từ vựng phổ biến về nghề nghiệp tiếng anh. Chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn hoàn thiện về kiến thức và tự tin giao tiếng hàng ngày. Đừng quên theo dõi Paris English để nâng trình ngoại ngữ bạn nhé!
Xem thêm
Tên tiếng anh hay cho nữ cập nhật mới nhất năm 2023
Tháng tiếng anh là gì – Ý nghĩa của 12 tháng trong tiếng anh thú vị
Các thứ trong tiếng anh – Cách đọc viết 7 thứ tiếng anh chính xác