Giới từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng và cơ bản. Với giới từ, quan hệ giữa từ vựng và cấu trúc câu sẽ được xác lập. Theo đó, trong giao tiếp thường ngày và sử dụng ngôn ngữ, bạn sẽ không thể không dùng đến giới từ. Vậy làm sao để ghi nhớ giới từ tiếng Anh dễ dàng? Hãy để Paris English giúp bạn làm chủ giới từ trong anh văn qua bài viết sau nhé!
Nội dung bài viết
Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ hay còn được gọi là prepositions trong tiếng Anh. Đây là tập hợp các từ hoặc cụm từ làm chức năng ngữ pháp gắn kết các phần trong câu.
Cụ thể, giới từ sẽ nối các danh từ trong câu. Danh từ ở đây có thể ngụ ý chỉ người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Ngoài ra, giới từ tiếng Anh cũng có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Thế nhưng phổ biến nhất vẫn là đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Chính vì vai trò kết nối của mình nên đôi khi, người khác vẫn hiểu nếu dùng sai giới từ. Tuy vậy, trong một số trường hợp, sự nhầm lẫn có thể dẫn đến ý nghĩa khác hoàn toàn. Do vậy, tìm hiểu kỹ về giới từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn.
Hướng dẫn dễ hiểu cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Thực chất, giới từ dù mang tính chất ngữ pháp nhưng vẫn có nhiều ý nghĩa. Và cách để sử dụng chúng chính xác chính là cố gắng tích lũy thật nhiều từ. Nhưng xét về phương diện cấu trúc nói chung, một vài lưu ý đơn giản về giới từ sẽ giúp bạn học dễ hơn.
Phân loại giới từ
Hiện tại, có rất nhiều loại giới từ được sử dụng trong tiếng Anh. Thế nhưng những dạng sau có mức độ phổ biến cao hơn.
- Giới từ chỉ thời gian: on, in, at, since, for, pass, by, ago, from, before, during,…
- Chỉ nơi chốn: under, over, next to, near, below, above, behind, beside, beyond, among,…
- Chỉ sự chuyển động: across, along, away from, into, onto,…
- Chỉ mục đích, chức năng: for, to, in order to, so as to
- Giới từ đại diện cho nguyên nhân: for, because of, due to, thanks to, owning to
- Chỉ tác nhân hoặc phương tiện: by, with, on, in without
- Giới từ chỉ sự đo lường: by, about, within
- Giới từ chỉ sự sở hữu: with, of
Vị trí của giới từ trong câu
Việc sử dụng giới từ tiếng Anh được cho là khá phức tạp vì không có quy luật chung. Thế nhưng ghi nhớ càng nhiều giới từ sẽ giúp bạn nhanh nhạy hơn trong việc xác định chúng.
Nhìn chung, giới từ có thể xuất hiện ở một số vị trí sau
- Giới từ đứng trước danh từ và sau động từ “to be”:
Ví dụ: The mobile phone is on the sofa. (Chiếc điện thoại thì ở trên ghế sofa).
Cụm giới từ “on the sofa” đứng sau động từ tobe là “is” để bổ sung vị trí của cho chủ ngữ “the mobile phone”.
- Giới từ đứng liền sau động từ:
Ví dụ: She comes from England. (Cô ấy đến từ nước Anh).
Giới từ “from” theo liền sau động từ “come”.
- Đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ”
Ví dụ: The book about martial art is mine. (Quyển sách về võ thuật là của tôi).
Giới từ “about” và cụm sau đó đang bổ nghĩa cho “the book” để làm rõ hơn nội dung sách.
Cách dùng giới từ chỉ vị trí hay bị nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có một số giới từ thường hay bị nhầm lẫn cách dùng dù rất quen thuộc.
Giới từ | Cách dùng |
In | Chỉ vị trí bên trong một không gian 3 chiều, một khoảng diện tích có ranh giới hữu hình hoặc vô hình.
VD: In Vietnam, in the library, in school,… Lưu ý rằng bạn sẽ dùng “in the car” thay vì “on the car” bởi không gian trên phương tiện giao thông nếu không thể đi lại thì dùng “in” |
Chỉ vị trí hoặc phương hướng
VD : in the East, in the middle,… |
|
On | Chỉ vị trí trên bề mặt của một vật
VD : On the wall, on the table, on the chair Như đã nói, trái ngược với “in” khi chỉ phương tiện giao thông. Bạn sẽ dùng “on the bus/plane” thay vì “in the bus/plane” vì có thể đi lại trên các loại phương tiện này nhé! |
Nằm trong cụm từ chỉ vị trí
VD : On the right, on the left, on the street |
|
At | Chỉ vị trí cụ thể với quy mô nhỏ hoặc một địa điểm thường xảy ra sự kiện gì đó.
At the hall, at the party, at the bottom of the glass |
Các giới từ trong tiếng Anh thông dụng
Giới từ | Nghĩa | Giới từ | Nghĩa |
During | trong suốt (quãng thời gian) | Through | dựa vào |
Against | đối lập với | On account of | bởi vì |
In front of | trước | With | với |
In order to | để | Within | trong vòng |
Since | từ (năm) | Among | trong số |
For | cho | Along | dọc theo |
From | từ | Beyond | vượt ra |
Due to | bởi vì | Below | ở dưới |
Thanks to | nhờ vào | Behind | đằng sau |
Bài tập về giới từ tiếng Anh
- The event will be held _____ July.
- I have waited for you _____ 9 o’clock and now I will leave.
- She came to visit me _____ my birthday.
- I passed the exam thanks ____ her support.
- She comes _____ China.
Vừa trên là kiến thức cơ bản và cách ghi nhớ giới từ mà Paris English muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Đừng quên theo dõi chúng tôi để tích lũy thêm nhiều mẹo học ngữ pháp thú vị bạn nhé!
Xem thêm
Câu hỏi đuôi trong tiếng anh – 5 phút nắm vững kiến thức Tag question
Top các chứng chỉ tiếng anh phổ biến và quyền lực nhất hiện nay