Địa chỉ tiếng Anh là một thông tin gần gũi và cần thiết khi giao tiếp hoặc làm việc với ngôn ngữ ngày. Cụ thể, bạn sẽ cần nói về địa chỉ trong thông tin cá nhân hoặc khai báo lúc gửi thư,… Do đó, chủ đề “Address” luôn là kiến thức rất cơ bản khi học tiếng Anh. Vậy bạn đã biết cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh sao cho chuẩn nhất chưa? Hôm nay, hãy cùng Paris English tìm hiểu chi tiết về địa chỉ trong tiếng Anh qua bài viết sau nhé!
Nội dung bài viết
Địa chỉ tiếng Anh là gì?
Địa chỉ trong tiếng Anh là Address, dùng để miêu tả chính xác vị trí của bạn hoặc của ai đó, nơi nào đó. Đây chính là chủ đề giao tiếp tiếng Anh quan trọng và cơ bản mà ai cũng cần nắm rõ. Khi đó, kiến thức này sẽ giúp bạn thuận tiện trong học tập, công việc hơn. Bạn cũng không cần lo sợ khi đặt chân đến một đất nước nói tiếng Anh nữa.
- Nếu tên đơn vị hành chính là số, ghi nó sau các từ tiếng Anh (cấp huyện trở xuống)
Ví dụ: phường 15 => Ward 15, quận 3 => District 3
Từ vựng để miêu tả địa chỉ trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm rõ quy tắc ghi địa chỉ trong tiếng Anh, bạn nên tìm hiểu từ vựng về đơn vị hành chính. Dưới đây, Paris English sẽ giúp bạn điểm qua một số từ thông dụng:
STT | Tên đơn vị hành chính tiếng Anh | Nghĩa |
1 | Street | đường |
2 | Alley | hẻm |
3 | Hamlet | xóm |
4 | Lane | ngõ |
5 | Group/Civil | tổ |
6 | Quarter | khu phố |
7 | Apartment / Apartment No. | chung cư/số nhà chung cư |
8 | Building/Tower | tòa nhà, cao ốc |
9 | Village | làng |
10 | Town | thị trấn |
11 | Commune | xã |
12 | Ward | phường |
13 | District | quận/huyện |
14 | Province | tỉnh |
15 | City | thành phố |
16 | Avenue | đại lộ |
Chỉ cần học thuộc những từ vựng thông dụng về chủ đề địa chỉ này, bạn chắc chắn đã hiểu rõ về Address.
Vậy hãy thử chuyển đổi ví dụ ban nãy nhé “số 15, đường Trần Phú, phường 15, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh”.
Đáp án chính là:
- số 15: 15
- đường Trần Phú: Tran Phu Street
- phường 15: Ward 15
- quận 3: District 3
- thành phố Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh City
Bài tập dành cho bạn là “hãy dịch địa chỉ sau sang tiếng Việt”:
=> 1563, Avenue 19, Sakura Town, Longgang District, Los Angeles, USA.
Ví dụ về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh
Để thành thạo cách viết địa chỉ trong tiếng Anh, bạn cần biết thêm về những lưu ý đối với từng địa điểm. Hãy theo dõi ngay những thông tin dưới đây của Paris English nhé.
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh khi ở chung cư như thế nào?
Chung cư hay tòa nhà là một dạng địa chỉ khó tìm vì có rất nhiều tầng. Do đó, bạn hãy kỹ lưỡng trong cách xem và viết địa chỉ này nhé.
- Căn hộ 222, chung cư Sunlight, đường 17, quận Ba Đình, Hà Nội.
=> Flat Number 222/ Apartment No. 222, Sunlight Apartment Block, Street 17, Ba Dinh District, Ha Noi
- Phòng số 1, tòa nhà Ala, đường Hồng Bàng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
=> Room No.1, Ala Building, Hong Bang Street, District 7, Ho Chi Minh City, Viet Nam.
Cách viết địa điểm tiếng Anh là gì khi ở nhà mặt đất
- Số nhà 11, hẻm 1, tổ 16, đường ABC, phường An Bình, huyện Anh Thuận, tỉnh Hà Nam
=> No. 11, 1 Alley, 16 group, ABC street, An Binh Ward, Anh Thuận District, Ha Nam province
- 216, Đường Võ Thị Sáu, Phường 19, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
=> No. 216, Vo Thi Sau Street, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Những mẫu câu hỏi địa chỉ trong tiếng Anh đơn giản
Ngoài việc tìm cách viết chuẩn xác, bạn cũng nên tìm hiểu mẫu câu hỏi địa chỉ. Đó là những câu vô cùng đơn giản:
- What is your address?
- Where do you live?
- Where are you from?
- Can you share with me your address?
Với những cách đơn giản như trên, bạn đã có thể hỏi và trả lời địa chỉ một cách dễ dàng trong tiếng Anh rồi đó.
Vừa rồi, Paris English đã chia sẻ đến bạn một kiến thức giao tiếp tiếng Anh thú vị về chủ đề địa chỉ. Đây là một trong những bài học quan trọng mà bạn cần nắm rõ để tích lũy kỹ năng ngoại ngữ đó. Chúc bạn sẽ học tập hiệu quả với bài viết này. Đừng quên theo dõi và ủng hộ Paris English bạn nhé!
Xem thêm
Học Tiếng Anh qua phim ảnh với 10 bộ phim cực thú vị