Con rùa tiếng anh là gì là câu hỏi của nhiều bạn nhỏ khi học các từ vựng về chủ đề con vật. Rùa là loài vật tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên trì hướng đến thành công. Với góc độ phong thủy và trong quan niệm người xưa, kim quy chính là sự may mắn, thuận lợi. Tuy nhiên xuất hiện nhiều trong giao tiếp đời sống nhưng rùa vẫn khá xa lạ khi nhắc đến trong tiếng anh. Vậy hãy cùng Paris English giải mã cách gọi rùi trong tiếng anh là gì qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
Con rùa tiếng anh là gì? Cách đọc và viết ra sao?
Rùa là động vật được bảo tồn tại Việt Nam và cũng rất quen thuộc với người dân nước ta. Theo đó nó xuất hiện trong những câu chuyện về tính kiên nhẫn, bền bỉ. Rùa cũng là biểu tượng của may mắn, mạnh mẽ và góp mặt ở nhiều di tích lịch sử hào hùng. Vậy bạn đã biết con rùa tiếng anh là gì chưa?
Cách viết con rùa trong tiếng anh chuẩn xác
Con rùa trong tiếng Anh được viết là “turtle” hoặc “tortoise”. Turtle chủ yếu sống trong môi trường nước còn tortoise sống ở môi trường cạn.
Hướng dẫn con rùa tiếng anh đọc là gì
Từ Turtle có phiên âm quốc tế là /ˈtɜːtl/. Theo đó cách đọc của nó là Tɜː-təl. Trong khi đó từ Tortoise có phiên âm là /ˈtɔːr.t̬əs/. Cả hai cách đọc này đều nhấn trọng âm đầu tiên.
Những từ vựng khác về rùa bổ ích 2024
Sau khi đã nắm rõ từ vựng con rùa là gì trong tiếng anh thì người học nên tìm hiểu các từ liên quan để nâng cấp vốn từ của mình. Dưới đây là những gợi ý thú vị của Paris English dành cho bạn.
Bộ từ vựng miêu tả rùa trong tiếng anh
Đặc điểm chung
- Shell: Vỏ (mai)
- Scales: Vảy
- Legs: Chân
- Tail: Đuôi
- Head: Đầu
- Eyes: Mắt
- Mouth: Miệng
- Beak: Mỏ
- Neck: Cổ
Đặc điểm cụ thể:
- Hard: Cứng
- Smooth: Nhẵn
- Round: Tròn
- Oval: Tròn dài
- Domed: Hình vòm
- Flat: Phẳng
- Patterned: Có hoa văn
- Striped: Sọc
- Spotted: Đốm
- Long: Dài
- Short: Ngắn
- Thick: Dày
- Thin: Mỏng
- Webbed: Có màng
Màu sắc:
- Brown: Nâu
- Green: Xanh lá
- Black: Đen
- Yellow: Vàng
- Orange: Cam
- White: Trắng
Hành động:
- Crawl: Bò
- Swim: Bơi
- Dive: Lặn
- Hide: Trốn
- Sunbathe: Tắm nắng
- Lay eggs: Đẻ trứng
Con rùa biển tiếng anh là gì?
Thực chất con rùa biển tiếng Anh là sea turtle. Dù Turtle là từ chung để chỉ con rùa, nhưng khi nói cụ thể về rùa biển, người ta thường dùng sea turtle để phân biệt với rùa cạn (tortoise). Sea turtle có đặc điểm thích nghi với cuộc sống ở đại dương, bao gồm:
- Cơ thể thuôn dài.
- Chi giống như mái chèo.
- Tìm thấy ở các đại dương và di cư giữa các môi trường sống khác nhau.
Cách viết con rùa cạn tiếng anh là gì
Như đã nói ở phần trên thì con rùa cạn tiếng Anh là tortoise. Theo đó những con rùa cạn có đặc điểm chân to và ngắn hơn tiện cho việc bò.
Hồ con rùa tiếng anh là gì?
Hồ Con Rùa tiếng Anh có thể được dịch là Turtle Lake. Đây là cách dịch phổ biến và dễ hiểu nhất.
Ví dụ: I took a walk around Turtle Lake this morning. (Sáng nay tôi đi dạo quanh Hồ Con Rùa.)
Mẫu truyện ngụ ngôn về con rùa trong tiếng anh hay dành cho bé
Trong những cách học tiếng anh hiệu quả thì việc đọc truyện song ngữ hoặc nghe truyện tiếng anh mang lại tác động tích cực nhất. Vì thế, Paris English đã chuẩn bị hai mẫu truyện ngụ ngôn về rùa bằng tiếng anh dễ hiểu cho các bé.
Mẫu truyện 1: The Tortoise and the Hare (Con rùa và con thỏ)
Tiếng Anh:
Once upon a time, there was a footrace between a tortoise and a hare. The hare was very confident that he would win, as he was much faster than the tortoise. The race began, and the hare quickly took the lead. He was so far ahead that he decided to take a nap under a tree. While, the tortoise kept going slowly but steadily. When the hare woke up, he was surprised to see the tortoise nearing the finish line. The hare started to run as fast as he could, but it was too late. The tortoise crossed the finish line first.
Dịch nghĩa tiếng việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc thi chạy giữa một con rùa và một con thỏ. Thỏ rất tự tin rằng mình sẽ chiến thắng, vì nó nhanh hơn rùa rất nhiều. Cuộc đua bắt đầu, và thỏ nhanh chóng dẫn đầu. Nó đi xa đến nỗi nó quyết định ngủ một giấc dưới gốc cây.
Trong khi đó, rùa vẫn tiếp tục đi chậm nhưng đều đặn. Khi thỏ thức dậy, nó ngạc nhiên khi thấy rùa đang tiến gần vạch đích. Thỏ bắt đầu chạy nhanh nhất có thể, nhưng đã quá muộn. Rùa đã về đích đầu tiên.
Bài học rút ra: Chậm mà chắc sẽ chiến thắng.
Mẫu truyện 2: The Tortoise and the Eagle (Con rùa và con đại bàng)
One day, a tortoise was sitting on a rock when an eagle swooped down and grabbed it in its talons. The tortoise was scared, but he had an idea. He told the eagle that he was the king of the tortoises, and that if the eagle ate him, all the other tortoises would come after him. The eagle was afraid of this, so he dropped the tortoise and flew away.
Dịch nghĩa tiếng việt:
Một ngày nọ, một con rùa đang ngồi trên tảng đá thì một con đại bàng lao xuống và tóm lấy nó bằng móng vuốt của mình.Rùa sợ hãi, nhưng nó nảy ra một ý tưởng. Nó nói với đại bàng rằng nó là vua của loài rùa, và nếu đại bàng ăn nó, tất cả những con rùa khác sẽ truy đuổi đại bàng. Đại bàng sợ hãi điều này, vì vậy nó thả rùa và bay đi.
Bài học rút ra: Ngay cả những sinh vật nhỏ nhất cũng có thể thông minh và đánh lừa kẻ thù của mình.
Kết luận
Qua bài viết trên, Paris English đã chia sẻ đến bạn những kiến thức bổ ích nhất về con rùa tiếng anh là gì. Hy vọng nội dung này đã giúp bạn hiểu hơn về bộ từ vựng động vật khi học anh văn. Đừng quên luyện tập chăm chỉ để nắm rõ kiến thức và hãy theo dõi chúng tôi để học hiệu quả hơn nhé!
Xem thêm
Con trâu tiếng anh là gì – Văn mẫu miêu tả con trâu Việt Nam
Con ngựa tiếng anh là gì – Cách hướng dẫn bé học tốt nhớ lâu