Active là thuật ngữ được dùng nhiều trong cả văn viết và giao tiếp thông thường. Vậy bạn hiểu nghĩa của từ này thế nào? Đâu là cách sử dụng từ dễ hiểu và chuẩn xác nhất? Paris English sẽ cùng người học tìm kiếm câu trả lời qua bài viết ngay dưới đây.
Nội dung bài viết
Tổng quan về active
Trong tình huống thực tế, người học dễ dàng nhìn thấy từ active được sử dụng. Tùy ngữ cảnh, từ sẽ mang một hàm ý riêng biệt. Dưới đây là cái nhìn tổng quan nhất về tính từ thông dụng này mà người học cần nắm.
Khái niệm active là gì
Trong tiếng anh, tính từ active không chỉ có một nghĩa duy nhất. Do vậy, việc hiểu rõ bản chất từ vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số nghĩa tiêu biểu và thường thấy của từ nhất mà người học cần phải nắm:
- Tích cực, lanh lợi, nhanh nhẹn: She is very active in the project. (Cô ấy rất tích cực thực hiện dự án.)
- Thực sự, thiết thực: She needs active help in her work. (Cô ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cho công việc của mình.)
- Chủ động: the active girl (một cô gái chủ động.)
- Có công hiệu, hiệu nghiệm: These are the active remedies. (Đây là những phương thuốc chữa bệnh vô cùng hiệu nghiệm.)
Cách phát âm của từ active
Cách phát âm của tính từ không có quá nhiều sự khác biệt giữa các quốc gia. Theo đó, phiên âm quốc tế phổ biến nhất được sử dụng là: /ˈÆktɪv /. Đây cũng là cách đọc thống nhất của hai ngữ điệu quen thuộc là Anh – Anh và Anh – Mỹ. Người đọc cần lưu ý nhấn trọng âm đầu tiên để có cách phát âm chuẩn chỉnh.
Nhìn chung, active đã được sử dụng như một tính từ với nhiều hàm nghĩa khác nhau. Người học cần linh hoạt trong các tình huống để hiểu sát nghĩa nhất có thể. Việc phán đoán đúng cách dùng cần nhiều sự luyện tập và thời gian hình thành.
Dạng danh từ và cách dùng active
Active có tổng cộng 9 danh từ gần kề. Mỗi danh từ sẽ xuất hiện trong các tình huống và có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những danh từ mật thiết liên quan đến tính từ được nêu đầu bài.
Danh từ | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
Active | Hoạt động (thường bổ nghĩa thêm cho một danh từ) | The active system is working hard |
Action | Hành động, hành vi thực hiện | The man took action right away to fix the machine |
Inaction | Không hành động (trái nghĩa với action) | The police were accused of inaction about the construction |
Activity | Các hoạt động, sự nhanh nhẹn | They can take part in many kind of activities in the next camping |
Inactivity | Trạng thái trì hoãn, không hoạt động (trái nghĩa với activity) | The inactivity of the boss lead to a lot of problems |
Reaction | Sự phản ứng đối với một cái gì đó | The man’s reaction to the prank was so funny |
Interaction | Sự tương tác qua lại | The interaction between Hanbin and fans were so lovely |
Activism | Phong trào cần thực hiện | The school has promoted lots of activism |
Activist | Nhà hoạt động | The Prime Minister is having a meeting with some important activists |
Tìm hiểu thêm: cách phát âm s es
Các từ loại khác của active
Ngoài các biến thể danh từ của active, nhiều người có xu hướng quan tâm đến các loại từ khác. Đây là một trong những cách học được khuyến khích áp dụng. Điều này giúp kho tàng từ vựng của người học trở nên phong phú hơn.
Động từ của active là gì?
Động từ của active thường có rất nhiều dạng biến đổi khác nhau. Mỗi hình thái sẽ mang một tầng nghĩa riêng biệt. Do vậy, người học cần phân biệt rõ để sử dụng một cách chính xác nhất.
- Act (đóng vai): The man acting over there is a famous Korean actor. (Người đàn ông đang diễn ở kia là một diễn viên người Hàn nổi tiếng.)
- Overact (cường điệu hóa): Unqualified employee usually overact their problem. (Những nhân viên không đạt yêu cầu thường xuyên cường điệu hóa khó khăn của họ).
Tính từ liên quan đến active
Ngoài động từ, tính từ liên quan cũng được nhiều người quan tâm. Theo đó, các tính từ thường được sử dụng tương tự active sẽ bao gồm:
- Acting (sự diễn xuất): Her acting career was full of honorable awards. (Sự nghiệp diễn xuất của cô ấy tràn ngập trong những phần thưởng danh giá)
- Inactive (không còn hoạt động): The factory has been inactive for more than 10 years. (Nhà máy đã không còn hoạt động từ hơn mười năm trước.)
Trạng từ của active
Giống như phần lớn các trạng từ khác, tính từ active cũng được thêm ly để trở thành trạng từ. Từ actively này được hiểu theo nghĩa chủ động, tính cực và bổ sung cho các hành động đi kèm sau đó. Dưới đây là ví dụ để người học có cái nhìn chi tiết hơn.
- She actively encourages people to fight for their rights. (Cô ấy tích cực cổ vũ mọi người đấu tranh vì quyền lợi của mình.)
Mỗi từ loại của tính từ sẽ mang một tầng ý nghĩa khác nhau. Điều này còn phụ thuộc vào hoàn cảnh sử dụng từ thực tế. Do đó, người học bắt buộc phải rèn luyện thật nhiều để thành thạo nghĩa sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.
Những nhóm từ thường gặp cùng active
Active không đi riêng lẻ một mình mà bổ trợ nghĩa cho các từ cụ thể trong câu. Thông thường, tính từ được sử dụng cho một cụm cố định. Sau đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa dễ thấy nhất của từ.
- Từ đồng nghĩa: alive (sống), effective (có hiệu quả), functioning (vận hành), shifting (dịch chuyển),…
- Từ trái nghĩa: fixed (đã chỉnh), unmovable (không di chuyển), unworking (không hoạt động), sluggish (chậm),…
Lời kết
Active là một trong những tính từ tiếng anh có nhiều biến thể và cách sử dụng nhất. Người học cần hiểu tổng quan và luyện tập thật nhiều nếu muốn sử dụng từ thành thạo. Paris English hy vọng bạn đã có thêm thông tin hữu ích từ bài viết hôm nay. Đừng quên theo dõi chúng tôi để sưu tầm thêm nhiều tài liệu tiếng anh hay nhé!
Xem thêm
A An The Và Hướng Dẫn Cách Dùng Cụ Thể Nhất 2024