Acquainted đi với giới từ gì liệu có phải là điều đã làm khó bạn khi giao tiếp bằng tiếng Anh?. Đây là một từ vựng khá quen thuộc nhưng đồng thời cũng khiến khá nhiều người lúng túng khi gặp phải. Bởi có kha khá cách dùng Acquainted với các giới từ khác nhau. Vậy đó là những cấu trúc nào, hãy cùng Paris English tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Nội dung bài viết
Tổng quan về Acquainted đi với giới từ gì
Các cấu trúc thường dùng với từ Acquainted được đánh giá là khá khó sử dụng. Vậy nên sẽ không có gì bất ngờ nếu bạn không biết Acquainted đi với giới từ gì trong một tình huống cụ thể. Hãy để Paris English giúp bạn nắm chắc ngữ pháp này trong nội dung sau đây nhé.
Ý nghĩa Acquainted bạn cần biết
Theo như định nghĩa được nêu ra trong từ điển thì Acquainted có thể hiểu là “quen biết, quen thuộc với một thứ gì đó”. Chúng ta cũng có thể dùng từ vựng này trong trường hợp diễn đạt việc đã đọc hãy đã nhìn thấy, trải nghiệm một sự vật/hiện tượng.

Từ vựng này thường sẽ được dùng nhiều trong văn viết hơn là văn nói. Người ta dùng nó trong các văn bản chính thức với những tình huống nghiêm túc. Ngoài ra, đôi khi Acquainted cũng được dùng như một động từ với nghĩa là “làm quen với”.
Tìm hiểu thêm: cách phát âm đuôi s
Acquainted đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Trên thực tế, để trả lời Acquainted đi với giới từ gì nhiều nhất thì câu trả lời chính là từ “with”. Cấu trúc Acquainted được dùng trong những tình huống người nói muốn diễn tả sự quen biết giữa hai người hay hai vật.
Có hai công thức ứng với cấu trúc Acquainted with thường gặp nhất trong các văn bản chính thức. Khi đóng vai trò là tính từ người ta sẽ sử dụng cấu trúc Acquainted with Someone/Somebody. Trong khi đó, với vai trò là động từ, công thức được dùng là Acquainted Someone with Something.
Ví dụ về giới từ đi cùng với acquainted
Chúng ta có thể lấy một số các ví dụ đơn giản cho để trả lời câu hỏi Acquainted đi với giới từ gì như sau:
- Thể hiện sự quen thuộc với một vật gì đó: I am acquainted with this room because it’s the room I rented when I was in college. (Tôi khá quen thuộc với căn phòng này vì đó là căn phòng tôi đã thuê khi còn đang học đại học).

- Thể hiện sự quen thuộc với một ai đó: I am acquainted with Lisa because we were classmates in high school. (Tôi khá quen thuộc với Lisa vì chúng tôi là bạn cùng lớp khi học trung học).
- Diễn đạt về việc làm quen với điều gì: I am trying to become acquainted with living away from my family while going to college in another city. (Tôi đang cố gắng làm quen với việc sống xa gia đình khi học đại học ở một thành phố khác).
- Diễn tả việc tìm hiểu và trở nên quen thuộc với thứ gì đó: Before starting in high school, Linh got acquainted with all new subject. (Trước khi bước chân vào cấp 3, Linh đã làm quen với tất cả các môn học mới).
Phân biệt Acquainted đi với giới từ gì với các cụm từ gần nghĩa
Bên cạnh câu hỏi Acquainted đi với giới từ gì thì còn một vấn đề cũng khiến khá nhiều người phân vân. Nếu bạn cũng gặp phải trường hợp tương từ thì hãy tham khảo bảng sau đây nhé:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acquainted with | Quen biết, quen thuộc với một thứ gì đó | I am acquainted with this exercise because I have done it many times. (Tôi khá quen thuộc với bài tập này vì đã làm nó nhiều lần). |
Familiar with | Quen thuộc với cái gì | She is familiar with this city because she lived there for 10 years. (Cô ấy quen thuộc với thành phố này vì đã sống ở đó 10 năm). |
Knowledgeable about | Có kiến thức về điều gì | We invited John to the seminar because he is knowledgeable about marketing. (Chúng tôi mời John đến buổi tọa đàm vì anh ấy có kiến thức về marketing). |
Conversant with | Thông thạo về điều gì/việc gì | Thuy Trang is conversant with French, so she can easily communicate with native speakers when studying abroad. (Thùy Trang thông thạo Tiếng Pháp nên cô ấy có thể dễ dàng giao tiếp với người bản xứ khi đi du học). |
Experienced in | Có kinh nghiệm về việc gì | Our company is looking for candidates who are experienced in forecasting market demand. (Công ty chúng tôi đang tìm hiểu những ứng viên có kinh nghiệm về dự báo nhu cầu thị trường). |
Informed about | Được thông báo/cung cấp thông tin về vấn đề gì đó | The lawyer is informed about all relevant information to defend Jessica’s lawsuit. (Luật sư được cung cấp mọi thông tin để bào chữa cho vụ án của Jessica). |

Kết luận
Đến đây, chắc hẳn bài viết đã giúp bạn nắm rõ acquainted đi với giới từ gì trong tiếng anh. Paris English nhạn thấy đây có lẽ là một cấu trúc ngữ pháp khá phức tạp nhưng lại vô cùng thú vị. Chỉ cần nắm rõ cách dùng thì kiến thức này sẽ khiến cho câu văn của bạn trở nên hay hơn rất nhiều. Đừng quên truy cập Paris English để tìm hiểu thêm nhiều mẹo tiếng anh bổ ích bạn nhé!
Xem thêm