Accuse có nghĩa là gì trong tiếng anh

Accuse nghĩa là gì? Các cách dùng thông dụng trong tiếng anh

Accuse với phiên âm là /əˈkjuːz/, là một động từ mạnh được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội, truyền thông. Để hiểu đúng nghĩa của từ đòi hỏi người học phải nắm được một số quy tắc quan trọng. Bài viết sau của Paris English sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến ý nghĩa của động từ accuse trong tiếng anh.

Accuse có nghĩa là gì trong tiếng anh
Accuse có nghĩa là gì trong tiếng anh

Tổng quan về động từ accuse

Accuse là một động từ mang ý nghĩa buộc tội, tố cáo một ai đó làm điều sai trái. Accuse thường được bắt gặp ở hai dạng: chủ động và bị động. Ở mỗi dạng từ, accuse sẽ mang những ý nghĩa, biểu thị khác nhau. Cùng theo dõi thông tin bên dưới để nắm vững cách dùng từ vựng này bạn nhé!

Cách dùng từ accuse ở dạng chủ động

Ở dạng chủ động, accuse mang ý nghĩa buộc tội, kết tội một ai đó. Khi đó, ta sẽ dùng accuse theo cấu trúc câu như sau:

  • S + accuse + O + of + Noun/V-ing

Trong đó, O là tân ngữ, trong ngữ cảnh này là chỉ người bị chỉ trích, buộc tội.

Ví dụ: He accuses her of stealing money (Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp tiền)

The boss accuses the employee of being irresponsible. (Sếp buộc tội nhân viên thiếu trách nhiệm.)

Tìm hiểu thêm: cách phát âm s es

Cách dùng từ accuse ở dạng bị động

Trái ngược với thể chủ động, ở thể bị động, accused mang ý nghĩa chỉ một người bị buộc tội, bị chỉ trích. Cấu trúc câu đầy đủ được thể hiện qua công thức sau:

  • S + to be accused + of + Noun/V-ing
Bạn nên đọc thêm :   Những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

Ví dụ: The man was accused of stalking a girl (Người đàn ông đã bị buộc tội rình rập một cô gái.)

The thief is accused of stealing property (Kẻ trộm bị buộc tội ăn cắp tài sản.)

Ngoài ra khi ở thể bị động, the accused còn mang nghĩa là bị cáo, người bị kết tội.

Ví dụ: The accused has the right to remain silent. (Bị cáo có quyền giữ im lặng.)

The accused được dùng để chỉ người
The accused được dùng để chỉ người

Tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng với accuse

Trường hợp bạn đã quá quen mặt với cấu trúc accuse thì sau đây Paris English xin gửi đến bạn một số cụm từ khác có ý nghĩa tương tự. Với một số gợi ý sau, bạn có thể linh hoạt sử dụng và làm đa dạng thêm vốn từ vựng của mình.

  • S + to be charged + with + O 

Cấu trúc be charged with something thông thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, khi hành động phạm tội có đủ bằng chứng.

Ví dụ: The drunk man was charged with driving. (Người đàn ông uống rượu đã bị buộc tội vì lái xe.)

  • S + to be prosecute + for + O

Ví dụ: The wood factory was prosecuted for discharging waste into rivers in the area. (Nhà máy sản xuất gỗ bị buộc tội vì xả chất thải ra con sông trong khu vực.)

Accused đi với giới từ gì?

Không giống như một số động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ, accuse ở thể chủ động chỉ đi với một giới từ duy nhất là of, mang nghĩa là buộc tội, tố cáo. Trong khi đó, ở thể bị động, accused có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như of, for, with hoặc by. Ứng với mỗi giới từ, accused sẽ biểu thị những ý nghĩa khác nhau.

  • Accused of: buộc tội ai đó vì việc gì.
Bạn nên đọc thêm :   Cách tự học tiếng anh ở nhà hiệu quả

The director was accused of bribery. (Giám đốc bị buộc tội ăn hối lộ.)

  • Accused with: được sử dụng khi người nói muốn đến một tội danh cụ thể.

Ví dụ: Jennie was accused with her accomplices. (Jennie bị tố cáo cùng đồng bọn của mình.)

  • Accused by: được sử dụng để chỉ ra người đang buộc tội.

Ví dụ: Jack was accused by his colleagues . (Jack bị buộc tội bởi đồng nghiệp của anh ấy.)

Phân biệt cách dùng accuse và blame trong tiếng anh

Phân biệt cách dùng accuse và blame
Phân biệt cách dùng accuse và blame

Nếu như accuse mang ý nghĩa buộc tội, tố cáo, chỉ trích một ai đó thì từ blame lại mang nghĩa đỗ lỗi với tính chất sự việc không quá gay gắt. Về mặt ngữ nghĩa, accuse được dùng trong tình huống buộc tội, chỉ trích trực tiếp một ai đó đã gây ra sự việc. Trong khi đó, blame lại biểu thị nghĩa đổ lỗi cho một ai đó vì việc gì, khi đó người đổ lỗi không trực tiếp gây ra sự việc.

Ví dụ: The student was accused of smoking on school grounds. (Học sinh bị tố cáo hút thuốc trong khuôn viên trường)

He was blamed for causing the fire. (Anh ta bị đổ lỗi vì đã gây ra vụ cháy.)

She blames everyone for not telling the truth (Cô ta đổ lỗi cho mọi người vì đã không nói sự thật.)

Ở thể chủ động, blame thường đi với giới từ for và on trong cấu trúc:

  • S + blame + O + for + Noun/V-ing: đổ lỗi cho một ai đó đã gây ra việc gì.
  • S + blame + N + on + O: đỗ lỗi việc gì lên một ai đó.
Bạn nên đọc thêm :   Những câu nói Tiếng Anh hay nhất cần đọc

Ví dụ: She blamed the security guard for not taking good care of the car. (Cô ta đổ lỗi cho người bảo vệ vì đã không trông giữ xe cẩn thận.)

Police blamed the accident on drunk drivers. (Cảnh sát đổ lỗi vụ tai nạn là do những người lái xe uống rượu.)

Ở thể bị động, blame thường đi với giới từ for trong cấu trúc:

  • S + to be blame for + Noun/V-ing: Ai đó bị đổ lỗi vì đã gây ra việc gì

Ví dụ: The cat was blamed for breaking the vase. (Con mèo đã bị đổ lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình hoa.)

Lời kết

Bài viết trên đã thay Paris English chia sẻ đến bạn kiến thức thú vị về accuse trong tiếng anh. Chúng tôi mong rằng quý bạn đọc sẽ vận dụng tốt những thông tin trên vào quá trình học và sử dụng tiếng anh. Đừng quên tìm đọc thêm nhièu bài viết khác về từ vựng tiếng anh hay ho tại Paris English nhé!

 

Xem thêm

Con voi tiếng anh là gì – Cách miêu tả chú voi dễ nhất 2024

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *