Account for là gì vẫn là câu hỏi gây khó khăn cho nhiều người học tiếng anh. Cách dùng cụm từ này như thế nào? Trong thực tế, đây là từ vựng thường được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Hãy để Paris English giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này trong bài viết bên dưới nhé!
Nội dung bài viết
Tổng quan về account for là gì
Account for được là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu thành giữa hai từ thành phần là account và for. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng phrasal verb này, mời bạn đọc theo dõi những thông tin bên dưới!

Account là gì?
Account là một từ xuất hiện thường xuyên trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ sẽ khác nhau tùy theo vị trí đứng. Dưới đây là những nghĩa thông dụng nhất được sử dụng hiện nay:
- Danh từ: tài khoản trong ngân hàng, vị trí công việc, bởi vì, không quan trọng.
- Động từ: nghĩ về ai đó một cách xác định.
Tìm hiểu thêm: phát âm s es
Ví dụ giải nghĩa account là gì
Để dễ hiểu hơn, người học có thể tham khảo một số mẫu câu sử dụng từ account như sau:
- She paid the money into her account this afternoon. (Cô ấy trả tiền vào tài khoản ngân hàng vào buổi chiều nay)
- She is an excellent account of the company. (Cô ấy là một người account tuyệt vời của công ty)
- She was accounted as the best singer of the competition. (Cô ấy được đánh giá là ca sĩ tốt nhất cuộc thi.)
Khái niệm account for là gì
Để hiểu cụm account for là gì, người học phải kết hợp nghĩa của hai từ. Dưới đây là các nghĩa thường được sử dụng của cụm danh từ này.
Ý nghĩa | Câu ví dụ | Dịch câu ví dụ |
Giải thích cho một sự việc nào đó | His passion accounts for his success | Sự đam mê của anh ấy là lý do cho việc anh ấy đã thành công |
Tỷ lệ chiếm bao nhiêu | Women account for only a half of the employees in the company | Phụ nữ chiếm phân nửa nhân lực của công ty hiện tại |
Có thể thấy, ý nghĩa của cụm động từ account for không quá khó để ghi nhớ. Và để sử dụng một cách thành thạo nhất phrasal verb này, ta cần thực hành chúng một cách thường trong văn viết lẫn văn nói.
Các cấu trúc thường gặp của account for là gì
Các cấu trúc của account for là gì? Làm thế nào để phân biệt được chúng? Thực tế, có rất nhiều cách sử dụng cụm động từ này. Do đó, người học cần phân biệt rõ để không sử dụng sai ngữ cảnh sẽ gây mất tự nhiên.

Cấu trúc account for + sth
Đây là cấu trúc với ý nghĩa giải thích về nguyên nhân hay sự việc để dẫn tới một vấn đề nào đó. Ngoài ra, cấu trúc này còn được dùng với hàm ý chỉ tỷ lệ đã chiếm hoặc khối lượng sự vật nào đó. Người học có thể hiểu rõ hơn trong các ví dụ sau:
- The cold weather may have accounted for the rain. (Thời tiết xấu chắc hẳn là do cơn mưa vừa qua.)
- She tried her best to account for her cheating. (Cô ấy cố gắng hết sức để giải thích cho việc ngoại tình của mình.)
- In Vietnam, Korean appliances account for around 20% of the market in 2023. (Năm 2023, tại Việt Nam, đồ gia dụng hàng chiếm khoảng 20% tổng giá trị thị trường hiện có.)
Cấu trúc account for + sth to + somebody
Đối với cách dùng này, bạn có thể hiểu cụm động từ với ý nghĩa phải tính toán, xem xét. Một ví dụ minh hoạt cho cấu trúc này có thể nhắc đến:
- They have to account for everything they buy for the camping. (Họ phải tính toán tất cả mọi thứ phải mua cho buổi cắm trại.)
Bên trên là những cấu trúc thường gặp nhất của mẫu câu account for. Đây đều là những cách dùng cơ bản và dễ áp dụng trong cuộc sống. Tuy nhiên, người học cần phải dành nhiều thời gian luyện tập để sử dụng thuần thục.
Những giới từ khác tương tự account for là gì
Ngoài tìm hiểu account for là gì, nhiều người có xu hướng tìm thêm các giới từ khác đi kèm động từ. Đây là cách học tiếng anh chính xác và hiệu quả nhất hiện nay. Nhờ cách này, người học có thể mở mang thêm kho tàng từ vựng của mình.
Giới từ đi kèm | Nghĩa trong tiếng Việt | Ví dụ |
Account to + someone + for sth | Trả lời, giải thích lý do cho một việc gì đó | I have to account to the leader for all of the project |
By/from all + account | Theo những thông tin có được thu thập | From all accounts, she is the best singer of this area |
Give an account + of + sth | Tường thuật lại | She told a funny account of her holiday in Hawaii |
Keep account of | Theo dõi sát sao | The HR team keeps account of working hours of employees |
On account | Trả tiền nợ trên tài khoản | She is on account of her debt |
Settle accounts with | Dàn xếp một cái gì đó | He decided to settle accounts with his ex |
Các từ hay tương đương với account for là gì
Thông thường, để nắm rõ account for là gì, người học nên tìm hiểu thêm các từ liên quan. Theo đó, từ đồng nghĩa và trái nghĩa luôn là nguồn từ vựng hữu ích. Việc học theo nghĩa giúp bạn có thêm kiến thức bổ sung vào vốn từ vựng của mình.
- Từ đồng nghĩa: explain, because of, resolve, justify, clarify, total, represent,…
- Từ trái nghĩa: complain,…

Bài viết giúp giải nghĩa một cách chi tiết account for là gì giúp người học tiện theo dõi và tích lũy kiến thức. Paris English mong rằng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích để áp dụng vào việc học tiếng anh. Hãy cùng theo dõi chúng tôi và luyện tập mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân hơn nhé.
Xem thêm