Accent là gì chính là câu hỏi chung được quan tâm bởi rất nhiều người yêu thích tiếng anh. Vì chúng ta thường nghe đến “accent Mỹ, accent Anh”,… Tuy nhiên, từ này mang nhiều hàm nghĩa cho từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy người học đã hiểu hết những ý nghĩa của từ chưa? Hãy để Paris English giúp bạn giải thích rõ trong bài viết hôm nay nhé.
Nội dung bài viết
Giải nghĩa câu hỏi accent là gì
Với những người theo đuổi ngôn ngữ anh, accent là gì chắc chắn không còn xa lạ. Từ thường đi kèm với các ngôn ngữ như British, American,… Vậy danh từ này được hiểu như thế nào?
Đây là danh từ thường dùng để ám chỉ chất giọng của một người. Thông thường, khi một người định cư lâu ở một quốc gia, giọng nói sẽ bị ảnh hưởng bởi tiếng địa phương. Chất giọng được nhắc đến thường liên quan đến ngữ điệu, cách nhấn nhá.
- He has lived in London for 10 years. Now, he gets that British accent. (Anh ấy đã sống ở London được 10 năm. Bây giờ, anh ấy nói giọng Anh hoàn toàn.)
- Mina speaks English with a Korean accent. (Mina nói tiếng anh bằng giọng Hàn.)
Đối với những người học ngôn ngữ, danh từ có ý nghĩa rất quan trọng. Do đó, từ vựng thường được nghe trong giao tiếp thông thường. Để dùng một cách chính xác, người học phải nắm những kiến thức nền tảng.
Hình thái thường dùng của accent là gì
Ngoài sử dụng như một danh từ, “accent là gì” còn được dùng dưới các hình thái khác nhau. Cơ bản nhất là V-ed và V-ing. Các từ được dùng để bổ sung nghĩa cho toàn câu. Dưới đây là một số ví dụ để dễ hiểu hơn:
- Hanni spoke with a strangely accented Korean. She must be from a different country. (Hanni nói tiếng Hàn với chất giọng rất lạ. Cô ấy chắc hẳn phải đến từ một quốc gia khác.)
- Accenting once you have said it can’t be withdrawn. (Lời nói đã thốt ra thì như một bát nước đổ đi.)
Theo đó, danh từ có thể được dùng với nhiều hình thái. Tuy nhiên, ý nghĩa sẽ không thay đổi nhiều. Khi nhắc đến từ vựng, tầng nghĩa dễ gặp nhất là chỉ giọng nói của một người. Đây có thể ám chỉ về cách phát âm, ngữ điệu,…
Tìm hiểu thêm: cách phát âm đuôi s
Các nghĩa khác thường gặp của accent là gì
Câu hỏi “accent là gì” được giải thích theo nhiều tầng nghĩa khác nhau. Cách sử dụng sẽ thay đổi tùy vào tình huống cụ thể. Việc biết nhiều ý nghĩa của từ giúp người học sử dụng thành thạo hơn.
Mang ý nghĩa như dấu nhấn
Danh từ được xem là đồng nghĩa với “mark” trong một số trường hợp. Ở đây chỉ dấu nhấn khi in hoặc viết chữ. Trong tiếng Việt, người học có thể xem như đang ám chỉ về thanh âm.
- There’s an acute accent on the e of “bé”. (Trong chữ e của từ bé có một dấu sắc.)
- The accents on words can help you to pronounce them correctly. (Dấu nhấn trong các từ sẽ giúp bạn phát âm chính xác.)
- I have to learn about the grave accent to speak Vietnamese. (Tôi phải học về dấu huyền để nói tiếng Việt.)
Mang ý nghĩa nhấn mạnh
Trong các lĩnh vực đặc thù như âm nhạc hay ngôn ngữ, danh từ được dùng với nghĩa “emphasis”. Điều này chỉ sự nhấn nhá riêng tại một âm tiết cụ thể nào đó. Dưới đây là ví dụ để người học dễ hình dung hơn. Ngoài ra, cụm “the accent + be + on something” được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của một điều gì đó.
- The accent falls on the third syllable. (Trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ ba.)
- This concert the accent is definitely on the new song by Taylor. (Điểm nhấn của buổi hòa nhạc chắc chắn là bài hát mới của Taylor.)
Mang ý nghĩa như lời nói
Trong một vài ngữ cảnh, danh từ có ý nghĩa tương đồng “words”. Người học có thể hiểu theo nghĩa lời lẽ, lời nói.
- He found every touching accent to keep me happy. (Anh ấy tìm những lời nói cảm động để khiến tôi hạnh phúc.
- Her accent hurt me so much. (Lời nói của cô ấy làm tổn thương tôi sâu sắc.)
Danh từ accent là gì được giải nghĩa theo nhiều cách. Do đó, người học phải có cái nhìn tổng quát về từ này. Chỉ có vậy, việc sử dụng từ mới phù hợp và chính xác. Điều này có thể được cải thiện thông qua luyện tập tiếng anh mỗi ngày để tăng phản xạ.
Các từ hay gặp chung với accent là gì
Ngoài tìm hiểu về accent là gì, người học nên biết thêm các từ đồng và trái nghĩa. Đây là yêu cầu bắt buộc nếu muốn cải thiện vốn từ vựng. Ngoài ra, việc chọn lọc từ phù hợp với ngữ cảnh cũng rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa của accent là gì?
Các từ đồng nghĩa của danh từ thường được dùng gồm:
- Danh từ: significance, stress, accentuation, articulation, cadence, timbre, tonality, pulsation, sound,…
- Động từ: accentuate, emphasize, highlight, stress, intensify, enhance, press, intone, sharpen, increase,…
Từ trái nghĩa của accent là gì?
Một số từ trái nghĩa cần được chú ý có thể kể đến:
- Danh từ: unimportance
- Động từ: minimize, disacknowledge
Abstract là gì?
Ngoài danh từ chính, nhiều người học còn quan tâm đến cụm abstract. Đây cũng là một từ thường được dùng trong tiếng anh. Dưới đây là một vài nghĩa thông dụng của từ dưới các dạng khác nhau.
- Tính từ: mang ý chỉ trừu tượng, khó hiểu, phi thực tế
- Danh từ: bản tóm tắt trong luận văn, tác phẩm trừu tượng, lý thuyết
- Động từ: trừu tượng hóa, đãng trí, rút ra, lấy cắp
Hãy nhanh tay ghi chép thông tin này và luyện tập ngay để nâng level tiếng anh bạn nhé
Lời kết
Câu hỏi Accent là gì đã được Paris English giải thích chi tiết qua bài viết trên. Paris English hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức từ vựng hữu ích từ bài viết hôm nay. Đừng quên theo dõi chúng tôi để nâng cấp kỹ năng tiếng anh của mình nhé!
Xem thêm
Từ tiếng Anh dài nhất thế giới – Ngỡ ngàng bật ngửa
Con voi tiếng anh là gì – Cách miêu tả chú voi dễ nhất 2024
Con gái tiếng anh là gì – Hội thoại xưng hô trong gia đình