Từ absent có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng anh

Absent Có Ý Nghĩa Thế Nào? Cách Sử Dụng Thông Thường Ra Sao?

Absent được hiểu đơn giản và chung nhất là sự vắng mặt trong tiếng anh. Thế nhưng trong từng ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể thay đổi ý nghĩa hoàn toàn. Vậy bạn đã biết gì về tính từ thông dụng này rồi? Hãy để Paris English giúp bạn nắm rõ quy tắc sử dụng từ trong bài viết hôm nay nhé.

Ý nghĩa của từ Absent

Absent được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau. Mỗi từ loại sẽ có ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là những cách giải nghĩa đơn giản nhất và ví dụ cụ thể cho người học dễ hình dung.

Từ loại Ý nghĩa Ví dụ
Tính từ vắng mặt, không tồn tại, trạng thái mất tập trung He was absent from his academy two weeks ago.
Động từ vắng mặt, không đến, không tham gia Jay absented himself from the meeting
Giới từ thiếu, không có Absent a clear goal, the strategy was doomed

 

Mỗi từ loại có cách sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, nghĩa chung của từ vẫn là sự vắng mặt. Từ vựng này được sử dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp. Do đó, người học nên tìm hiểu và nắm vững cách dùng. 

Từ absent có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng anh
Từ absent có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng anh

Các dạng từ khác của Absent

Ngoài các từ loại trên, từ vựng được dùng nhiều dưới dạng danh và trạng từ. Ý nghĩa của từ không thay đổi quá nhiều dù cách viết có sự khác nhau. Dưới đây là những ví dụ giúp người học hiểu rõ hơn.

Bạn nên đọc thêm :   Con dê tiếng anh là gì - Cách đặt câu tiếng anh về con dê

Danh từ của Absent

Danh từ được viết thành Absence. Từ này mang ý nghĩa sự vắng mặt, không tồn tại, sự thiếu sót.

  • The teacher was concerned about the frequent absences of the students: Người giáo viên lo lắng về vấn đề vắng mặt thường xuyên của học sinh.
  • In the absence of school support, the club project has to rely on donations from others: Vì sự thiếu hỗ trợ từ phía nhà trường, dự án của câu lạc bộ phải dựa vào các khoản quyên góp khác.

Trạng từ của Absent

Trạng từ được viết thành absently. Đây là từ chỉ trạng thái lơ đãng, thẫn thờ, mất tập trung của một người. 

  • Peter nodded absently, all his attention is on the screen: Peter gật đầu một cách thẫn thờ, mọi sự chú ý của anh ấy tập trung vào màn hình.

Các danh và trạng từ ở trên cũng thường xuyên được sử dụng. Chúng không đổi nghĩa quá nhiều khi thay đổi từ loại. Việc này có thể giúp người học dễ dàng ghi nhớ ý nghĩa của từ hơn. 

Tìm hiểu thêm: cách phát âm s es

Cách sử dụng Absent thông dụng

Thông thường, từ vựng sẽ đi với giới từ và một số trường hợp đặc biệt để làm rõ nghĩa câu. Người học có thể bị nhầm lẫn trong việc sử dụng từ đi kèm. Dưới đây là trình bày chi tiết và cụ thể nhất các quy tắc sử dụng từ.

Các ngữ cảnh thường sử dụng absent

Mỗi từ vựng sẽ được dùng trong những trường hợp cụ thể. Ở mỗi ngữ cảnh, ý nghĩa có thể thay đổi ít nhiều. Dưới đây là các dịp sử dụng từ thường xuyên và nghĩa sát nhất trong thực tế:

  • Vắng mặt một sự vật, sự việc: Trường hợp này, từ vựng hay đứng trước danh từ để mô tả tình trạng thiếu vắng của người hoặc sự vật nào đó.
  • Chỉ hành động nghỉ: Đây là động từ tương đối quen thuộc. Người học dùng trong trường hợp có người vắng mặt hoặc nghỉ.
  • Thể hiện sự quan trọng: Từ vựng dùng để chỉ những sự hiện diện quan trọng, không thể thay thế. 
Bạn nên đọc thêm :   Thụy Sĩ tiếng anh là gì bạn đã biết chưa?

Absent đi với giới từ gì?

Vậy absent đi với giới từ gì? Câu trả lời là cấu trúc: absent + from. Cụm từ này mang ý nghĩa vắng mặt, không xuất hiện.

  • Misa was absent from the party last week because she had a cold: Misa không có mặt tại buổi tiệc tuần trước vì cô ấy bị cảm.
  • The boss noticed that Mina was absent from office for four consecutive days: Người sếp nhận ra Mina đã vắng mặt tại văn phòng bốn ngày liên tiếp.
  • Jack is getting absent from school for his national competition: Jack sẽ vắng mặt tại trường bởi cuộc thi cấp quốc gia.
Tính từ absent thường đi với giới từ “from”
Tính từ absent thường đi với giới từ “from”

Sau từ Absent là loại từ nào?

Ngoài cụm từ thông dụng như trên, từ vựng còn được sử dụng dưới nhiều hình thức khác. Bên dưới là những cấu trúc thường gặp. 

Cách dùng Ví dụ Ý nghĩa
Đi chung với danh từ Absent keys, Julia can’t go to school Không có chìa khóa xe, Julia không thể đến trường
Đi với cụm yourself During the debate, William decided to absent himself from the discussion Trong buổi hùng biện, William đã quyết định rời khỏi cuộc thảo thảo luận

 

Một số từ liên quan với Absent 

Ngoài nghĩa thông thường, nhiều người còn quan tâm đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Việc học từ các từ liên quan sẽ giúp hệ thống kiến thức một cách tốt hơn. Dưới đây là những từ thông dụng thường được dùng.

Bạn nên đọc thêm :   Tiếng Anh 12 có khó không? Tìm hiểu chương trình học mới

Từ đồng nghĩa của absent 

Một số từ đồng nghĩa của tính từ được liệt kê ngay bên dưới.

Từ đồng nghĩa Giải thích
Off duty Khong hoạt động
On leave Nghỉ 
Non-attending Không tham gia
Lacking Vắng, thiếu cái gì đó
Non-existent Không hề tồn tại
Unavailable Không có sẵn
Distracted Thẫn thờ, không tập trung
Preoccupied Bận tâm
Unheeding Không quan tâm 
Inattentive Không để tâm
Vague Mơ hồ
Empty Trống rỗng
Vacant Đờ đẫn

 

Từ trái nghĩa thường dùng

Một số từ trái nghĩa thường được sử dụng gồm:

  • Present: có mặt
  • Attending: có tham gia
  • Participating: có tham gia
  • On hand: có mặt
  • Attentive: chú tâm
  • Focused: tập trung
  • Concentrated: tập trung 
  • Alert: cảnh giác
  • Absorbed: đắm chìm 
Lưu ý sử dụng từ đúng nghĩa
Lưu ý sử dụng từ đúng nghĩa

Absent không chỉ xuất hiện trên văn viết mà còn ở giao tiếp thông thường. Do đó, người học cần nắm rõ cách dùng để lối hành văn mượt mà và tự nhiên. Paris English hy vọng bài viết ngày hôm nay đã mang đến những thông tin hữu ích. Đừng quên bỏ túi những kiến thức trên để nâng cấp trình tiếng anh của mình bạn nhé!

 

Xem thêm

Nguyên âm trong tiếng anh – Tất tần tật về nguyên âm phụ âm

Hội thoại tiếng anh – Cách tự luyện Speaking và Listening hiệu quả

Họ tiếng anh – Họ tiếng anh nào phổ biến nhất 2024?

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *