Khi nắm được cơ bản thế nào là trọng âm và âm tiết trong tiếng Anh cần hiểu rõ về các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh để có thể phát âm chính xác như người bản xứ. Dưới đây là 6 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ nhất.
Để phát âm chuẩn cần nắm vững 6 cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
3.1. Các tính từ và danh từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
– Ví dụ:
“yellow” /ˈjel.oʊ/: màu vàng
“happy” /ˈhæp.i/: vui mừng
“crazy” /ˈkreɪ.zi/: điên loạn
“pirate” /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
“guitar” /ɡɪˈtɑːr/: đàn ghi ta
“jury” /ˈdʒʊr.i/: bồi thẩm đoàn
“lonely” /ˈloʊn.li/: cô đơn
3.2. Các động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
– Ví dụ:
“begin” /bɪˈɡɪn/: bắt đầu
“admit” /ədˈmɪt/: thừa nhận
“explode” /ɪkˈspləʊd/: nổ tung
“refuse” /rɪˈfjuːz/: từ chối
“return” /rɪˈtɜːn/: trở lại
“believe” /bɪˈliːv/: tin tưởng
“attack” /əˈtæk/: tấn công
“accept” /əkˈsept/: chấp nhận
“enjoy” /ɪnˈdʒɔɪ/: thưởng thức
“demand” /dɪˈmænd/: yêu cầu
3.3. Các từ có hai âm tiết bắt đầu bằng -a, trọng tâm rơi vào âm tiết thứ hai
– Ví dụ:
“again” /əˈɡen/: lại
“alarm” /əˈlɑːm/: báo thức
“about” /əˈbaʊt/: về
“above” /əˈbʌv/: bên trên
“abuse” /əˈbjuːs/: lạm dụng
“afraid” /əˈfreɪd/: sợ hãi
“against” /əˈɡenst/: chống lại
“ahead” /əˈhed/: phía trước
“alive” /əˈlaɪv/: còn sống
“among” /əˈmʌŋ/: giữa
3.4. Các từ kết thúc bằng -ic, -tion, -sion, -cian, trọng âm rơi vào âm thứ hai từ cuối lên
– Ví dụ:
“economic” /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/: thuộc kinh tế
“statistic” /stəˈtɪs.tɪk/: thống kê
“musician” /mjuːˈzɪʃ.ən/: nhạc sĩ
“exception” /ɪkˈsep.ʃən/: ngoại lệ
“portation” /pɔːˈteɪ.ʃən/: cổng
“illustration” /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/: hình minh họa
“extension” /ɪkˈsten.ʃən/: sự mở rộng
“occasion” /əˈkeɪ.ʒən/: dịp
“electrician” /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/: thợ điện
“classification” /ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: phân loại
3.5. Các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy, -gy, -and, -al, trọng âm vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có thể đếm âm tiết từ cuối lên
– Ví dụ:
“photocopy” /ˌfəʊtəˈkɒpi/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 4 âm tiết từ cuối lên.
“university” /ˌjuːnɪvəˈsɪti/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 5 âm tiết từ cuối lên.
“diamond” /ˈdaɪəmənd/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 3 âm tiết từ cuối lên.
“historical” /hɪsˈtɒrɪkəl/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 5 âm tiết từ cuối lên.
“theory” /ˈθɪəri/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 3 âm tiết từ cuối lên.
“analysis” /əˈnælɪsɪs/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 4 âm tiết từ cuối lên.
“astronomy” /əˈstrɒnəmi/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 4 âm tiết từ cuối lên.
“happened” /ˈhæpənd/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên và có 3 âm tiết từ cuối lên.
3.6. Các từ kết thúc bằng -ee, -oo, -ese, trọng tâm rơi vào âm tiết cuối
– Ví dụ:
“employee” /ɪmˌplɔɪˈiː/: người lao động
“guarantee” /ˌɡærənˈtiː/: bảo đảm
“bamboo” /bæmˈbuː/: cây tre
“tattoo” /tætˈtuː/: xăm hình
“japanese” /ˌdʒæpəˈniːz/: tiếng Nhật
“lebanese” /ˌlebəˈniːz/: tiếng Li-băng
“chinese” /tʃaɪˈniːz/: người Trung Quốc
“geese” /ɡiːs/: Ngỗng
4. Bài tập thực hành đánh trọng âm Tiếng Anh
Bài 1: Đánh trọng âm cho các từ sau:
“Computer”
“Photography”
“University”
“Elephant”
“Chocolate”
Đáp án:
“COMputer”
“phoTOgraphy”
“uniVERsity”
“ELephant”
“CHOColate”
Bài 2: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên trong các từ sau:
“Historical”
“Happened”
“Analysis”
“Astronomy”
“Telephone”
Đáp án: “Historical” và “Astronomy”
Bài 3: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết cuối trong các từ sau:
“Kangaroo”
“Resume”
“Yahoo”
“Zoo”
“Tattoo”
Đáp án: “Resume” và “Tattoo”
Chăm chỉ thực hiện các bài tập tiếng Anh mỗi ngày sẽ giúp nắm vững cách đánh trọng âm tốt nhất
Trên đây là những khái niệm cơ bản về trọng âm và âm tiết trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp cho các bạn 6 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ nhất mà nhiều người hay áp dụng. Hãy cố gắng thực hành mỗi ngày để có thể phát âm tiếng Anh thật tốt nhé!